Thông số kỹ thuật
Quang thông | Kích thước | |
---|---|---|
50W | ≥ 6835 Lm | 620 x 260 x 99 mm |
100W | ≥ 12000 Lm | 792 x 281 x 95 mm |
150W | ≥ 18000 Lm | 950 x 330 x 98 mm |
200W | ≥ 18000 Lm | 950 x 330 x 98 mm |
250W | ≥ 18000 Lm | 950 x 330 x 98 mm |
Nhiệt độ màu (CCT): 6000-6500K/2800-3200K. Đèn có 2 loại: Ánh sáng trắng, vàng.
Điện áp: 110-265 V
Chip LED: BRIDGELUX
Tuổi thọ: 50.000 giờ
Góc chiếu: 150º
RA>80 Chỉ số hoàn màu cao, ánh sáng trung thực
PF>0.9 Tiết kiệm điện năng
Instant Light 0s 100% Ánh sáng tức thì, không nhấp nháy, không gây ồn
Cấp độ bảo vệ: IP65. Chống nước, chống sét tốt
Thân đèn làm bằng chất liệu nhôm nguyên khối cao cấp chống oxy hóa
Kính cường lực, trong suốt giúp phân bổ ánh sáng đều, bảo vệ chip LED
Ứng dụng: Chiếu sáng đèn đường phố, giao thông công cộng, bệnh viện, trường học…